请输入您要查询的越南语单词:
单词
không gì lay chuyển nỗi
释义
không gì lay chuyển nỗi
颠扑不破 <无论怎样摔打都不破, 比喻永远不会被推翻(多指理论)。>
chân lý không gì lay chuyển nỗi.
颠扑不破的真理。
随便看
ủng đi mưa
ủn ỉn
ủ phân
ủ phân xanh
ủ rũ
ủ rượu
ủ rượu lại
ủ xi-lô
ủ ê
ủ ê thất vọng
ủ ấm rau hẹ
ủ ấp
Ứng Hoà
Ứng huyện
Ứng Sơn
Ứng Thành
ứ
ứa
ứa nước mắt
ứa ra
ức
ức bách
ức chế
ức hiếp
ức ký
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 0:53:26