请输入您要查询的越南语单词:
单词
không gì lay chuyển nỗi
释义
không gì lay chuyển nỗi
颠扑不破 <无论怎样摔打都不破, 比喻永远不会被推翻(多指理论)。>
chân lý không gì lay chuyển nỗi.
颠扑不破的真理。
随便看
cân xách
cân xứng
cân đai
cân đong
cân, đong, đo, đếm
cân đòn
cân đôi
cân đĩa
cân đường ray
cân đại
cân đối
cân đủ
câu
câu bắt
câu chuyện
câu chuyện hay
câu chuyện lịch sử
câu chuyện thật
câu chuyện vô vị
câu chõ
câu chấp
câu chửi
câu chữ
câu chữ thừa
câu chữ vụng về
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 16:32:38