请输入您要查询的越南语单词:
单词
không gì lay chuyển nỗi
释义
không gì lay chuyển nỗi
颠扑不破 <无论怎样摔打都不破, 比喻永远不会被推翻(多指理论)。>
chân lý không gì lay chuyển nỗi.
颠扑不破的真理。
随便看
u ẩn
uẩn khúc
uẩn súc
uẩn tàng
uế
uế khí
uế nang
uế trọc
uế tạp
uế vật
uể oải
uể oải chậm chạp
uốn
uốn cong
uốn cong thành thẳng
uốn dẻo
uống
uống cho đã
uống hả hê
uống máu
uống máu ăn thề
uống nước nhớ nguồn
uống nước nhớ người đào giếng
uống rượu
uống rượu chay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 2:44:10