请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây táo hồng
释义
cây táo hồng
沙果 <落叶小乔木, 叶子卵形或椭圆形, 花粉红色。果实球形, 像苹果而小, 黄绿色带微红, 是常见的水果。>
随便看
thêu may
thêu nổi
thêu thùa
thêu thùa may vá
thê đội
thì
thìa
thìa canh
thìa cà phê
thìa là
thìa súp
thìa ép lưỡi
thì giờ
thì ký
thì kế
thìn
thình
thình lình
thình lình chuyển gió
thình lình xảy ra
thình thình
thình thịch
thì phải
thì ra
thì sao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 10:44:21