请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây tía tô
释义
cây tía tô
紫苏 <一年生草本植物, 方形茎, 卵形叶, 夏季开淡红色花, 茎叶子实均可入药, 有止咳驱痰及利尿之功。>
随便看
lò chế biến thực phẩm
lò cò
lò cù lao
lò cảm ứng
lò dò
lò ga
lò gạch
lò gốm
lò hơi
lòi
lòi mặt xấu
lòi tói
lòi đuôi
báo mất đồ
báo mộng
báo nguy
báo nguy trước
báo ngày
báo ngáo
báo oán
báo phục
báo quán
báo quốc
báo sáng
báo tang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:28:38