请输入您要查询的越南语单词:
单词
thụ tinh
释义
thụ tinh
受精 <人或动物的雌性生殖细胞和雄性生殖细胞相结合。受精过程除鱼类等在体外进行外, 其余都在雌性动物体内进行。在体内受精, 也叫受胎或受孕。>
随便看
gắng chịu nhục
gắng công
gắng gượng
gắng gượng làm
gắng gỏi
gắng gổ
gắng hết sức
gắng lên
gắng sức
gắng sức đuổi theo
gắng đạt tới
gắn kín
gắn liền
gắn máy
gắn vào
gắn với nhau
mát rượi
mát tay
mát trời
mát tít
mát-tít
mát xa
mát-xa
Mát-xcơ-va
máu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 8:00:04