请输入您要查询的越南语单词:
单词
thụ tinh
释义
thụ tinh
受精 <人或动物的雌性生殖细胞和雄性生殖细胞相结合。受精过程除鱼类等在体外进行外, 其余都在雌性动物体内进行。在体内受精, 也叫受胎或受孕。>
随便看
hão
hão huyền
hãy
hãy còn
hãy cứ
hãy khoan
hãy để chuyện cũ qua đi, đừng nhắc lại làm gì
hãy để dĩ vãng trôi về dĩ vãng
hè
hè hè
hè hụi
hèm
hèm rượu
hèn
hèn chi
hèn gì
hèn hạ
hèn hạ khuất phục
hèn mạt
hèn mọn
hèn nhát
hèn nào
hèn yếu
hè nóng bức
hèo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:27:36