请输入您要查询的越南语单词:
单词
đính ước
释义
đính ước
承包 <接受工程或大宗订货等, 负责完成。>
订; 订约 <经过研究商讨而立下(条约、契约、计划、章程等)。>
定情 <男女互赠信物, 表示确定爱情关系。>
约 <约定的事; 共同订立、须要共同遵守的条文。>
随便看
xếp củi lên lửa
xếp giấy
xếp gỗ
xếp hàng
xếp hàng ngang
xếp hàng theo thứ tự
xếp hạng
xếp loại
xếp làm tiết mục áp chót
xếp lên
xếp lại
xếp lịch dạy
xếp lớp
xếp theo thứ tự
xếp thành hàng
xếp thành một hàng dài
xếp thứ tự
xếp trên kệ
xếp việc
xếp vào
xếp xó
xếp đầu bảng
xếp đặt
xếp đặt chuyện nhà
xế tuổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 15:49:43