请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiền thân
释义
tiền thân
前身 <本为佛教用语, 指前世的身体, 今指事物演变中原来的组织形态或名称等。>
tiền thân của quân giải phóng nhân dân là hồng quân công nông.
人民解放军的前身是工农红军。
随便看
xói mòn
xói mòn vì sức gió
xói móc
xói xói
đại sứ quán
đại sự
đại sự ký
đại sự quốc gia
đại tang
đại thiếu gia
đại thuỷ nông
đại thánh
đại thúc
đại thương gia
đại thần
đại thẩm viện
đại thắng
đại thế
đại thế giới
đại thể
đại thọ
đại thống lĩnh
đại thừa
đại thử
đại tinh tinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 16:39:00