请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng đều
释义
đồng đều
划一 <一致; 一律。>
chỉnh tề nhất loạt; không so le; ngay ngắn đồng đều.
整齐划一。 均 <均匀。>
平均 <没有轻重或多少的分别。>
phát triển đồng đều.
平均发展。
chịu phí tổn đồng đều.
平均分摊。
随便看
dẻo dang
dẻo mồm dẻo miệng
dẻo nhẹo
dẻo tay
dẽ
dẽ dàng
dế
dế chó
dế cơm
dế lửa
dế mèn
dế mọi
dế nhũi
dết
dế than
dế và kiến
dềnh dàng
dễ
dễ bàn
dễ bàn bạc
dễ bán
dễ bảo
dễ bể
dễ bị
dễ chỉ huy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 2:02:21