请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đồng đều
释义 đồng đều
 划一 <一致; 一律。>
 chỉnh tề nhất loạt; không so le; ngay ngắn đồng đều.
 整齐划一。 均 <均匀。>
 平均 <没有轻重或多少的分别。>
 phát triển đồng đều.
 平均发展。
 chịu phí tổn đồng đều.
 平均分摊。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:06:56