请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồ nhậu
释义
đồ nhậu
酒菜 <下酒的菜。>
下酒 <适宜于和酒一起吃。>
món này để ăn cơm không phải đồ nhậu.
这个菜下饭不下酒。
随便看
phổ cập
phổ cập khoa học
phổ cập kiến thức mới
phổi
phổi có nước
phổ lời
phổng
phổ nhạc
phổ thông
phổ độ
phỗng
phộng
phới phới
phớn phở
phớt
phớt lờ
phớt phớt
phớt tỉnh
phớt đều
phờ
phờ phạc
phở
phở bò
phở chín
phở gà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:21:54