请输入您要查询的越南语单词:
单词
xoay tít
释义
xoay tít
滴溜溜 <(滴溜溜的)形容旋转或流动。>
đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
孩子不停地抽打着陀螺, 只见陀螺在地上滴溜溜地转动。 飞转 <飞速旋转。>
随便看
đục băng
đục bằng
đục bỏ
đục dơ
đục khoét
đục khoét nền tảng
đục lỗ
đục mộng
đục ngòm
đục ngầu
đục nhọn
đục nước béo cò
đục ruỗng
đục trong vá ngoài
đục tròn
đụn
đụn băng
đụn cát
đụn cỏ
đụng
đụng chạm
đụng nhau
đụng phải
đụng xe
đụng đũa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 18:05:24