请输入您要查询的越南语单词:
单词
đời
释义
đời
辈; 辈儿; 辈子; 一生; 一世 <一世或一生。>
nửa đời sau
后半辈儿。
nửa đời
半辈子(半生)。
代 <历史的分期; 时代。>
世代; 年间 <(很多)年代。>
尘世 <佛教徒或道教徒指现实世界, 跟他们所幻想的理想世界相对。>
时代 <指历史上以经济、政治、文化等状况为依据而划分的某个时期。>
生活 <人或生物为了生存和发展而进行的各种活动。>
随便看
dự phần
dự thi
dự thu
dự thành luận
dự thí
dự thính
dự thảo
dự thảo nghị quyết
dự thảo ngân sách
dự thầu
dự thẩm
dự tiệc
dự toán
dự toán chính xác
dự trù
dự trận
dự trữ
dự trữ nuôi dưỡng
dự trữ vàng
dự tuyển
dự tính
dự tính ban đầu
dự tính ngày sinh
dự tính trong lòng
dự tính trước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 19:59:35