请输入您要查询的越南语单词:
单词
đời
释义
đời
辈; 辈儿; 辈子; 一生; 一世 <一世或一生。>
nửa đời sau
后半辈儿。
nửa đời
半辈子(半生)。
代 <历史的分期; 时代。>
世代; 年间 <(很多)年代。>
尘世 <佛教徒或道教徒指现实世界, 跟他们所幻想的理想世界相对。>
时代 <指历史上以经济、政治、文化等状况为依据而划分的某个时期。>
生活 <人或生物为了生存和发展而进行的各种活动。>
随便看
cây gỗ vang
cây gội
cây gụ xiêm
cây gừng
cây gừng gió
cây gừng tây
cây hai lá mầm
cây hoa
cây hoa bia
cây hoa bướm
cây hoa cúc
cây hoa cứt lợn
cây hoa giấy
cây hoa giẻ
cây hoa gạo
cây hoa hiên
cây hoa huệ
cây hoa huệ tây
cây hoa hồng
cây hoa hồ điệp
cây hoa khói
cây hoa lan
cây hoa lay-ơn
cây hoa loa kèn đỏ
cây hoa lý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 12:01:51