请输入您要查询的越南语单词:
单词
trơn bóng
释义
trơn bóng
光洁 <光亮而洁净。>
光溜溜 <形容光滑。>
滑溜 <光滑(含喜爱意)。>
润 <细腻光滑; 滋润。>
润泽 <滋润; 不干枯。>
随便看
cấp số tăng
cấp số vô hạn
cấp số vô hạn định
cấp số vô định
cấp số điều hoà
cấp sự trung
cấp thiết
cấp thúc
cấp thường
cấp thấp
cấp thấp nhất
cấp thứ tự
cấp tiến
cấp trên
cấp tính
cấp túc
cấp tướng
cấp tốc
cấp uỷ
cấp vốn
cấp xử thứ hai
cấp điện kế tiếp
cấp điện song song
cấp đất dụng võ
cấp địa chấn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:48:19