请输入您要查询的越南语单词:
单词
đáng yêu
释义
đáng yêu
爱人儿 <逗人爱。>
đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!
这孩子的一双又大又水灵的眼睛, 多爱人儿啊! 可爱 <令人喜爱。>
đứa trẻ hoạt bát đáng yêu.
孩子活泼。
有趣 <(有趣儿)能引起人的奇心或喜爱。>
đứa bé này hoạt bát đáng yêu.
这孩子活泼有趣。
随便看
văn thơ đối ngẫu
văn thư
văn thư lưu trữ
văn thể
văn tiểu phẩm
văn trường
văn trị
văn tuyển
văn tài
văn tường thuật
văn tạp ký
văn tập
văn tế
văn tế người chết
văn từ
văn tự
văn tự biểu ý
văn tự bán đứt
văn tự cổ đại
văn tự hình chêm
văn tự học
văn tự mua bán đất
văn tự phiên âm
văn tự tượng hình
văn tự âm tiết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:27:52