请输入您要查询的越南语单词:
单词
đáng yêu
释义
đáng yêu
爱人儿 <逗人爱。>
đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!
这孩子的一双又大又水灵的眼睛, 多爱人儿啊! 可爱 <令人喜爱。>
đứa trẻ hoạt bát đáng yêu.
孩子活泼。
有趣 <(有趣儿)能引起人的奇心或喜爱。>
đứa bé này hoạt bát đáng yêu.
这孩子活泼有趣。
随便看
tác động qua lại
tác động đến
tá dược
tá dược lỏng
tá dụ
tá gà
tái
tái bút
tái bản
tái bổ nhiệm
tái chiết khấu
tái chế
tái cử
tái diễn
tái dúng
tái giá
tái hôn
tái khám
tái kiến
tái kết hôn
tái lét
tái mét
tái người
tái ngắt
tái ngộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 22:58:21