请输入您要查询的越南语单词:
单词
vật mẫu
释义
vật mẫu
标本; 样品 <商品图样的印本或剪贴纸张、织物而成的本子, 用来做广告。>
随便看
côn quyền
Côn Sơn
côn thuật
côn trùng
côn trùng cánh cứng
côn trùng có hại
côn trùng có ích
côn trùng hút nhựa cây
côn trùng kinh tế
côn trùng phá hoại
côn trùng theo mùa
côn trùng trưởng thành
côn trùng ăn hại thuốc lá
côn trọng
cô nuôi dạy trẻ
cô nàng
cô nàng đanh đá
Côn Đảo
côn đồ
Cô-oét
cô phong
cô phòng
cô quân
cô quạnh
cô quả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 4:02:53