请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (區)
[ōu]
Bộ: 匸 - Hệ
Số nét: 4
Hán Việt: ÂU
 họ Âu。姓。
Từ phồn thể: (區)
[qū]
Bộ: 匚(Phương)
Hán Việt: KHU
 1. phân biệt; phân chia。区别; 划分。
 区分。
 phân biệt.
 2. vùng; khu vực。地区; 区域。
 山区。
 vùng núi.
 解放区。
 vùng giải phóng.
 工业区。
 vùng công nghiệp; khu công nghiệp.
 住宅区。
 khu vực nhà ở.
 风景区。
 khu phong cảnh.
 3. khu (đơn vị phân vùng hành chánh)。行政区划单位,如自治区、市辖区、县辖区等。
 Ghi chú: 另见ōu
Từ ghép:
 区别 ; 区分 ; 区划 ; 区区 ; 区域
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 22:45:13