请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 千锤百炼
释义 千锤百炼
[qiānchuíbǎiliàn]
 1. qua muôn ngàn thử thách; thử thách dài lâu; qua nhiều lần gọt giũa。比喻多次的斗争和考验。
 2. gọt giũa (câu thơ, bài văn...)。比喻对诗文等做多次的精细修改。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/7 6:14:57