请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不...而...
释义 不...而...
[bù...ér...]
 không ... mà。表示虽不具有某条件或原因而产生某结果。
 不寒不栗。
 không rét mà run; cực kỳ sợ hãi
 不劳不获。
 không làm mà hưởng
 不谋不合。
 không bàn mà hợp ý nhau
 不期不遇。
 không hẹn mà gặp
 不言不喻。
 không nói cũng biết
 不约不同。
 không hẹn mà gặp; không bàn mà trùng ý
 不翼不飞。
 không cánh mà bay; đồ đạc bỗng nhiên mất
 不胫不走。
 không chân mà chạy; tin lan truyền nhanh
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 8:19:18