| | | |
| [bù...ér...] |
| 副 |
| | không ... mà。表示虽不具有某条件或原因而产生某结果。 |
| | 不寒不栗。 |
| không rét mà run; cực kỳ sợ hãi |
| | 不劳不获。 |
| không làm mà hưởng |
| | 不谋不合。 |
| không bàn mà hợp ý nhau |
| | 不期不遇。 |
| không hẹn mà gặp |
| | 不言不喻。 |
| không nói cũng biết |
| | 不约不同。 |
| không hẹn mà gặp; không bàn mà trùng ý |
| | 不翼不飞。 |
| không cánh mà bay; đồ đạc bỗng nhiên mất |
| | 不胫不走。 |
| không chân mà chạy; tin lan truyền nhanh |