请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 当仁不让
释义 当仁不让
[dāngrénbùràng]
 việc nhân đức không nhường ai; việc đáng làm thì phải làm; lo việc nghĩa không thể chểnh mảng。《论语·卫灵公》:'当仁不让于师。'后泛指遇到应该做的事,积极主动去做,不退让。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:42:51