请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 正视
释义 正视
[zhèngshì]
 nhìn thẳng vào; không lẩn tránh; nghiêm chỉnh với。用严肃认真的态度对待,不躲避,不敷衍。
 正视现实
 nhìn thẳng vào hiện thực
 正视自己的缺点
 nghiêm chỉnh với khuyết điểm bản thân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 16:31:57