请输入您要查询的越南语单词:
单词
缮
释义
缮
Từ phồn thể: (繕)
[shàn]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 18
Hán Việt: THIỆN
1. tu bổ; tu sửa。修补。
修缮。
tu sửa.
2. sao chép。缮写。
缮发公文。
sao chép công văn.
议定书用两种文字各缮一份。
nghị định thư viết bằng hai thứ tiếng, mỗi thứ sao chép một bảng.
Từ ghép:
缮发
;
缮写
随便看
筏子
袠
袢
袤
袪
被
被乘数
被侵略者
被俘
被俘人员
被保护人
被保险人
被减数
被加数
被动
被动免疫
被动式
被单
被卧
被告
被告人
被头
被套
被子
被子植物
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 0:17:10