请输入您要查询的越南语单词:
单词
be bét
释义
be bét
稀烂。
đám ngựa dẫm be bét của ruộng lúa.
驰马把稻田踩得稀烂。
转
一场胡涂; 不可收拾。
sai be bét.
错得一场胡涂。
随便看
cây thù du
cây thơm
cây thương
cây thương truật
cây thước đo
cây thường sơn
cây thược dược
cây thạch nam
cây thạch trúc
cây thạch tùng
cây thạch xương bồ
cây thảo quả
cây thầu dầu
cây thập tự
cây thẹn
cây thị
cây thốt nốt
cây thục quỳ
cây tinh tinh thảo
cây tiêm
cây tiên khách lai
cây tiên lạc
cây tiên nhân chưởng
cây tiên nhân cầu
cây tiên nhân tiên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:08:33