请输入您要查询的越南语单词:
单词
gót chân
释义
gót chân
跟 <(跟儿)脚的后部或鞋袜的后部。>
gót chân
脚后跟。 交 <跟头。>
脚跟; 脚后跟; 踵 <脚的后部。>
脚迹 <脚印。>
随便看
mất lòng tin
mất màu
mất mày mất mặt
mất mát
mất máu
mất mùa
mất mùa trái cây
mất mùa đói kém
mất mùi
mất mạng
mất mặt
mất mặt trước mọi người
mất ngủ
mất nước
mất nết
mất phương hướng
mất sạch
mất sức
mất thiện cảm
mất thăng bằng
mất thế
mất thể diện
mất thời gian
mất tinh thần
mất tiếng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 15:23:23