请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy khuếch đại
释义
máy khuếch đại
放大器 <能把输入讯号的电压或功率放大的无线电装置, 由电子管或晶体管、电源变压器和其他电器元件组成。用在通讯、广播、雷达、电视、自动控制等各种装置中。>
随便看
bán
bán anh em xa, mua láng giềng gần
bán buôn
bán... bán
bán bưng
bán bớt
bán cao da chó
bán chác
bán chính thức
bán chạy
bán chịu
bán cung cấp
bán cân
bán công khai
bán cúp
bán cất
bán cầu
bán của cải lấy tiền mặt
bán cửa hàng
bán danh
bán dạo
bán dốc
báng
báng bổ
báng bổ thần thánh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:24:26