请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy khuếch đại
释义
máy khuếch đại
放大器 <能把输入讯号的电压或功率放大的无线电装置, 由电子管或晶体管、电源变压器和其他电器元件组成。用在通讯、广播、雷达、电视、自动控制等各种装置中。>
随便看
cao nhân
cao nhân ẩn sĩ
cao nhã
cao như minh tinh nhà táng
cao nhất
cao nhồng
cao niên
cao phi viễn tẩu
cao phong
cao phân tử
cao quãng tám
cao quý
cao ráo
cao răng
cao rộng
cao sang
cao siêu
cao siêu phi phàm
cao su
cao su bọt
cao su cách nhiệt
cao su lưu hoá
cao su nhân tạo
cao su sống
cao su thiên nhiên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:13:59