请输入您要查询的越南语单词:
单词
sống thì con chẳng cho ăn, chết thì xôi thịt làm văn tế ruồi
释义
sống thì con chẳng cho ăn, chết thì xôi thịt làm văn tế ruồi
薄养厚葬 <指子女在父母生前不尽心供养, 父母死后却大办丧事, 借以炫耀自己的经济实力与孝心。>
随便看
nhạc
nhạc buồn
nhạc cao ít người hoạ
nhạc chiến đấu
nhạc chiều
nhạc có tiêu đề
nhạc công
nhạc cụ
nhạc cụ cổ
nhạc cụ của thầy tu
nhạc cụ dân gian
nhạc cụ dây
nhạc cụ gõ
nhạc cụ đệm
nhạc dân tộc
Nhạc Dương
nhạc gia
nhạc giao hưởng
nhạc gió
nhạc giản phổ
nhạc hoà tấu
nhạc jazz
nhạc khí thổi
nhạc kèm
nhạc kịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:20:15