请输入您要查询的越南语单词:
单词
cùng có lợi
释义
cùng có lợi
互惠 <互相给予好处。>
bình đẳng cùng có lợi.
平等互惠。
bình đẳng cùng có lợi
平等互利。
互利 <互相有利。>
两利 <两方面都得到便利或利益。>
thợ và chủ cả hai cùng có lợi.
劳资两利。
随便看
kỵ
kỵ binh dũng mãnh
kỵ huý
kỵ nhau
kỵ sĩ
kỵ xạ
kỷ
kỷ Băng hà
kỷ các-bon
kỷ cương
kỷ hà
kỷ hành
kỷ luật
kỷ luật nghiêm minh
kỷ luật nhà binh
kỷ luật quân đội
kỷ luật đảng
kỷ lục
kỷ nguyên
kỷ nguyên mới
kỷ niên
kỷ niệm chương
kỷ niệm ngày thành lập trường
kỷ Oóc-đô
kỷ Phấn trắng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:44:44