请输入您要查询的越南语单词:
单词
cùng có lợi
释义
cùng có lợi
互惠 <互相给予好处。>
bình đẳng cùng có lợi.
平等互惠。
bình đẳng cùng có lợi
平等互利。
互利 <互相有利。>
两利 <两方面都得到便利或利益。>
thợ và chủ cả hai cùng có lợi.
劳资两利。
随便看
giá chưa thuế
giác hải
giá chắc
giá chợ
giá chợ đen
giá chữ thập
giác kể
giác loạn
giác lộ
giác mô
giác mút
giác mạc
giác ngạn
giác ngộ
giác quan
giác thư
giác tỉnh
giá có thuế
giá cơ bản
giá cơ sở
giá cước
giá cả
giá cả sau tết
giá cả thế nào
giá cả thị trường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:37:56