请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạt sắt
释义
hạt sắt
铁砂 <铁制小颗粒, 用来清除铸件表面的砂子, 也用做猎枪的子弹。>
随便看
âm công
âm cơ bản
âm cổ
âm cực
âm dung
âm dương
âm dương thuỷ
âm dương thạch
âm giai
âm gian
âm gió
âm gốc
âm hai môi
âm hao
âm hiểm
âm hiệu
âm hành
âm hư
âm hưởng
âm hạch
âm học
âm hồn
âm hộ
âm khí
âm kép
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:19:02