请输入您要查询的越南语单词:
单词
dân thường
释义
dân thường
白丁 <封建社会里指没有功名的人。>
chơi với toàn là dân nhà giàu học rộng chẳng qua lại với dân thường.
谈笑有鸿儒, 往来无白丁。
白衣; 平民 <泛指普通的人民(区别于贵族或特权阶级)。>
布衣 <古时指平民(平民穿布衣)。>
良人 <古代指普通百姓(区别于奴、婢)。>
匹夫 <一个人, 泛指平常人。>
口
老百姓 <人民; 居民(区别于军人和政府工作人员)。>
随便看
áo tắm hai mảnh
áo tế
áo vá chằng vá đụp
áo vá trăm mụn
áo váy
áo vét
áo vét-tông
áo vải
áo vải thô
áo vật
áo vệ sinh
áo xanh
áo xiêm
áo xống
áo đi mưa
áo đuôi ngắn
áo đuôi tôm
áo đuôi én
áo đô vật
áo đơn
áo đơn chéo vạt
áo đại tang
áo đại trào
áo đạo sĩ
áo đầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 0:09:16