请输入您要查询的越南语单词:
单词
hầm hầm
释义
hầm hầm
勃然 <因生气或惊慌等变脸色的样子。>
hầm hầm giận dữ
勃然大怒
冲冲 <感情激动的样子。>
怒冲冲 ; 怒冲冲的 <形容非常生气的样子。>
随便看
lõm bõm
lõm sâu
lõm vào
lõm xuống
lõng
lõng bõng
lùa
lùa cơm
lùi
lùi bước
lùi lại
lùi một chút
lùi về sau
lùi xe
lùi xùi
lù khù
lù khù vác cái lu mà chạy
lù lù
lùm
lùm cây
lùm cỏ
lùm lùm
lù mù
lùn
lùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 20:47:33