请输入您要查询的越南语单词:
单词
bong ra từng mảng
释义
bong ra từng mảng
剥落 <一片片地脱落。>
sơn trên cửa bong ra từng mảng
门上的油漆剥落了
随便看
vầng hồng
vần gieo
vầng sáng
vầng thái dương
vầng trăng
vần lưng
vần ngược
vần thơ
vần vò
vần xoay
vần xuôi
vần điệu
vần điệu Trung Châu
vầu
vầy
vẩn
vẩn vơ
vẩn đục
vẩu
vẩy
vẩy cá
vẩy mực
vẩy nước
vẩy nước quét nhà
vẩy và móng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 21:00:14