请输入您要查询的越南语单词:
单词
Bra-ti-xla-va
释义
Bra-ti-xla-va
布拉迪斯拉发 <捷克斯洛伐克南部城市, 位于奥地利和匈牙利边界附近多瑙河畔。1541至1784年间曾是匈牙利首都。>
随便看
bất quy tắc
bất quyết
bất quá
bất quân
bất rất
bất thiện
bất thành
bất thành văn
bất thình lình
bất thường
bất thần
bất thức thời vụ
bất tiện
bất toàn
bất toại
bất trung
bất trắc
bất trị
bất tuyệt
bất tài
bất tín
bất tín nhiệm
bất túc
bất tất
bất tận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 14:23:27