请输入您要查询的越南语单词:
单词
Bra-ti-xla-va
释义
Bra-ti-xla-va
布拉迪斯拉发 <捷克斯洛伐克南部城市, 位于奥地利和匈牙利边界附近多瑙河畔。1541至1784年间曾是匈牙利首都。>
随便看
thư hàm
thư hàng không
thư hùng
thư hương
thư hồi âm
thư khai giá
thư khiêu chiến
thư không người nhận
thư không địa chỉ
thư khế
thư khố
thư ký
thư ký trường quay
thư ký văn phòng
thư lâm
thư lông gà
thư lưu ký
thư lại
thư mời
thư mục
thư mục học
thưng
thưng thưng
thư ngỏ
thư nhà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 10:43:44