请输入您要查询的越南语单词:
单词
lượng hô hấp
释义
lượng hô hấp
肺活量 <一次尽力吸气后再尽力呼出的气体总量。成年男子正常的肺活量约为3. 5- 4升, 成年女子正常的肺活量约为3升。>
随便看
nước đồng minh
nước đổ khó hốt
nước đổ lá khoai
nước đổ đầu vịt
nước độc
nước độc lập
nước đục béo cò
nước ấm
nước ối
nướng
nướng bánh
nướng lại
nướt bọt
nướu răng
nườm nượp kéo đến
nường
nược
nạ
nạc
nạ dòng
nại bao
nại phiền
nại tâm
nại tính
nạm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:45:33