请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái bàn
释义
cái bàn
台子; 桌子 <家具, 上有平面, 下有支柱, 在上面放东西或做事情。>
随便看
người quen
người quen cũ
người quen tình hình
người quái dị
người quái gở
người què
người quét đường
người quê mùa
người rất mực tài hoa
người sa cơ thất thế
người sang
người sao hoả
người sau
người say
người sành sỏi
người sáng lập
người sáng lập hội
người sáng mắt
người sáng suốt
người sáng tác
người sáng tạo
người sưu tầm
người sưu tập tài liệu
người sản xuất nhỏ
người sắc mục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:58:31