请输入您要查询的越南语单词:
单词
thoa
释义
thoa
擦 < 涂抹。>
thoa phấn
擦粉
搽 <用粉末、油类等涂(在脸上或手上等)。>
thoa kem.
搽雪花膏。
钗 <旧时妇女别在发髻上的一种首饰, 由两股簪子合成。>
kim thoa
金钗。
敷; 傅 <搽上; 涂上。>
thoa phấn
敷粉。
扑 <拍打; 拍。>
随便看
lòng tốt
lòng từ bi
lòng tử tế
lòng tự trọng
lòng vui sướng
lòng vui vẻ
lòng vàng
lòng xe
lòng xấu
lòng yên tĩnh
lòng yêu mến
lòng yêu nước
lò ngói
lòng đen
lòng đen tối
lòng đã hiểu lòng
lòng đường
lòng đất
lòng đầy căm phẫn
lòng đỏ
lòng đỏ trứng
lòng đố kị
lò nung
lò nung gạch
lò nướng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:29:45