请输入您要查询的越南语单词:
单词
cáo thành
释义
cáo thành
告成; 落成 <宣告完成(轻重要的工作)。>
lễ cáo thành.
落成典礼。
随便看
truyền nghề
truyền ngôi
truyền nhanh
truyền nhiễm
truyền nhiệt
truyền nhân
truyền nước biển
truyền nọc độc
truyền phiếu
truyền phấn
truyền rộng
truyền tay nhau đọc
truyền thanh
truyền thuyết
truyền thuyết ít ai biết đến
truyền thần
truyền thế
truyền thống
truyền thụ
truyền thụ và học tập
truyền tin
truyền tâm
truyền tín hiệu
truyền tụng
truyền từ đời này sang đời khác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:19:37