请输入您要查询的越南语单词:
单词
lầu canh
释义
lầu canh
碉楼 <防守和瞭望用的较高建筑物。>
鼓楼; 更楼 <旧时城市中设置大鼓的楼, 楼内按时敲鼓报告时辰。>
随便看
đục mộng
đục ngòm
đục ngầu
đục nhọn
đục nước béo cò
đục ruỗng
đục trong vá ngoài
đục tròn
đụn
đụn băng
đụn cát
đụn cỏ
đụng
đụng chạm
đụng nhau
đụng phải
đụng xe
đụng đũa
đụng đầu
đụng đến
đụng độ
đụn lúa
đụn mây
đụn rạ
đụp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 4:09:40