请输入您要查询的越南语单词:
单词
âm thọ
释义
âm thọ
阴寿 < 旧俗为已故长辈逢十周年生日祝寿, 也做阴寿。>
随便看
gừ
gừng
gừng càng già càng cay
gừng già
gừng gió
gừng khô
gừng non
gừng sống
gửi
gửi bán
gửi bản thảo
gửi bản thảo đi
gửi bảo đảm
gửi bằng máy bay
gửi công hàm
gửi công văn đi
gửi của
gửi gắm
gửi hàng
gửi hồn người sống
gửi lại
gửi lời
gửi lời hỏi thăm
gửi lời thăm
gửi qua bưu điện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:09:47