请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 这个
释义 这个
[zhè·ge]
 1. cái này; này。这一个。
 这个孩子真懂事。
 đứa bé này rất hiểu biết.
 这个比那个沉,我们两个人抬。
 cái này nặng hơn cái kia, hai chúng ta khiêng đi.
 2. cái này; việc này; vật này。这东西;这事情。
 你问这个吗?这叫哈密瓜。
 anh hỏi vật này phải không?đây là dưa Ha mi.
 他为了这个忙了好几天。
 vì việc này mà anh ấy bận mấy ngày nay.
 3. quá; rất (dùng trước động từ, tính từ, biểu thị khoa trương)。用在动词、形容词之前,表示夸张。
 大家这个乐啊!
 mọi người vui quá ta!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 22:09:53