请输入您要查询的越南语单词:
单词
开支
释义
开支
[kāizhī]
1. chi; chi tiền; trả tiền。付出(钱)。
不应当用的钱,坚决不开支。
những món tiền không đáng chi, thì cương quyết không chi.
2. chi tiêu; tiêu dùng; khoản chi; tiền tiêu; phí tổn。开支的费用。
节省开支。
tiết kiệm khoản chi.
方
3. trả lương; trả tiền。发工资。
随便看
聊备一格
聊天儿
聊胜于无
聊赖
聋
聋哑学校
聋子
职
职业
职业病
职位
职分
职别
职务
职员
职守
职工
职掌
职权
职称
职能
职衔
职责
聍
聒
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 0:38:25