请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 开支
释义 开支
[kāizhī]
 1. chi; chi tiền; trả tiền。付出(钱)。
 不应当用的钱,坚决不开支。
 những món tiền không đáng chi, thì cương quyết không chi.
 2. chi tiêu; tiêu dùng; khoản chi; tiền tiêu; phí tổn。开支的费用。
 节省开支。
 tiết kiệm khoản chi.
 3. trả lương; trả tiền。发工资。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 0:38:25