请输入您要查询的越南语单词:
单词
sinh sản đẻ nhánh
释义
sinh sản đẻ nhánh
出芽生殖 <某些低等动物或植物无性生殖的一种方式。由母体长出新个体, 形状和母体相似, 仅大小不同, 脱落后成为独立的个体, 如海绵、水螅等。>
随便看
người đoảng
người đui
người đàn bà chanh chua
người đàn bà dâm đãng
người đàn bà hư hỏng
người đàn ông
người đàn ông vạm vỡ
người đáng yêu
người đánh cá
người đánh trống
người đánh xe
người đánh xe thuê
người đã chết
người đó
người đóng tàu
người đóng vai chính
người đông nghìn nghịt
người đông như kiến
người đôn đốc
người đưa thư
người đưa tin
người đưa đò
người đương quyền
người đương thời
người đương đại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 22:04:32