请输入您要查询的越南语单词:
单词
thoan tuần
释义
thoan tuần
逡巡 <有所顾虑而徘徊或不敢前进。>
随便看
bậc nhất bậc nhì
bậc tam cấp
bậc thang
bậc thang dòng sông
bậc thấp
bậc thầy
bậc thềm
bậc thềm bằng đá
bậc thứ
bậc tiên liệt
bậc tiền bối
bậc tiểu học
bậc trung
bậc trên
bậc tu mi
bậc đàn anh
bậc đá
bậc đế vương
bậm
bậm rễ
bậm trợn
bận
bơm phồng
bơm quay tay
Bơ-mu-đa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 15:56:57