请输入您要查询的越南语单词:
单词
răng sữa
释义
răng sữa
乳齿; 奶牙 <人或哺乳动物出生后不久长出来的牙齿。婴儿出生后六七个月开始长出门齿, 到两岁半乳齿长全, 共二十个。六岁到八岁时乳齿开始脱落, 逐渐被恒齿所代替。>
生齿 <长出乳齿, 古时把已经长出乳齿的男女登入户籍, 后来借指人口、家口。>
随便看
thời hạn cuối cùng
thời hạn có hiệu lực
thời hạn công trình
thời hạn giao hàng
thời hạn thi hành án
thời hạn triển lãm
thời hạn để tang
thời Hậu Đường
thời hồng hoang
thời hỗn độn
thời khoá biểu
thời khoẻ mạnh
thời khắc
thời khắc biểu
thời khắc quan trọng
thời kỳ
luật lệ
luật lệnh
luật lệ xưa
luật lữ
luật mâu thuẫn
luật nghĩa vụ quân sự
luật nước
luật pháp
luật pháp nhà nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 11:24:37