越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
đình khôi | đình lại | đình miếu | đình nghiệp | đình nghỉ chân |
đình nghỉ mát | đình nghị | đình nguyên | đình thần | đình thực |
đình trung | đình trú | đình trệ | đình tạ | đình vi |
đình đám | đình đốn | đìu | đìu hiu | |
[首页] [上一页] [760] [761] [762] [763] [764] [765] [766] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 766/766 |