请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

để bụng để cho để cho rừng còn xanh, sợ gì không củi đốt để cho tự nhiên để chậm
để cạnh nhau để cảo để của để cửa để dành
để giống để hở để kháng để không để kề nhau
để luống trống để làm rõ để lòng để lại để lại chỗ cũ
để lại hậu quả để lại tai hoạ để lẫn để lắng để lối thoát
để lộ để lộ chân tướng để lộ nội tình để lộ ra để lộ tin
để lộ tin tức để lỡ để mà để mặc để ngoài tai
để nguội để ngỏ đểnh đoảng để phần để qua một bên
để rỗi để sót để sống để tang để tay sau lưng
để tiếng để tiếng xấu muôn đời để tránh để tránh khỏi để trần
để trống để trống chỗ để trở ích ích dụng
ích kỷ ích lợi ích mẫu ích quốc lợi dân ích trùng
ích-xì ít ít biết ít bữa ít chút
ít chú ý ít có ít dùng đến ít gì ít gặp
ít hôm ít hôm nữa ít hơn ít học ít khi
ít khách ít lâu ít lâu nữa ít lãi ít lưu ý
ít lắm ít lời ít ngày ít ngày nữa ít nhiều
ít như vậy ít nhất ít nhất là ít nhời ít nói
ít năm ít nữa ít oi ít ra ít thấy
ít tiền ít tuổi ít xịt ít ít ít đường
ít được quan tâm ít ỏi í ẹ ò e í e òi ọp
òm ọp òng ọc ò ó o ò ọ ó
ó biển óc óc bã đậu óc chó óc phán xét
óc phán đoán óc sưng mủ óc thiếu máu óc thừa máu óc tưởng tượng
[首页] [上一页] [757] [758] [759] [760] [761] [762] [763] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 760/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved