请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

óc đầy bụng phệ óc đậu ói ói máu ói mửa
ói ra máu óng óng a óng ánh óng chuốt óng ả
ó o óp óp rọp óp xọp ó rần
ô che mưa ô che nắng ô cấp ô cửa nhỏ ô danh
ô dù ô dược ô dề ô hô ô hô thương thay
ôi ôi chao ôi thôi ôi thối ô kìa
ô kẻ lót dưới giấy để viết chữ ô lại ôm ô mai ôm bình tưới ruộng
ôm bệnh ôm bụng cười ôm chân ôm chân ấp bóng ôm chằm
ôm chặt ôm con ôm hận ôm hận cả đời ôm hận trong lòng
ôm khít ôm khư khư ôm mối hận ôm nhau ôm nhau khóc ròng
ôm nuối tiếc ôm nỗi hận ôm rơm chữa cháy ôm trong lòng ôm trống
ôm uất ức ôm vai ôm đầu chạy như chuột ôm đồm ôm ấp
ôm ấp tình cảm ôm ẵm ô mộc ôn ôn bài
ôn bệnh ôn chuyện cũ ôn cũ biết mới ôn cố tri tân ôn dược
ôn dịch ông ông A bà B ông anh ông ba mươi
ông ba phải ông bà ông bà cụ ông bà sui gia ông bà thông gia
ông bác ông bên nhà ông bầu ông bố ông bụt
ông cha ông cháu ông chú ông chủ ông chủ lớn
ông Công ông cậu ông cố ông cố nội ông Cổn
ông cụ ông cụ già ông cụ nhà tôi ông cụ non ông dượng
ông gia ông già ông già Nô-en ông già thỏ ông giời
ông Hanh ông Cáp ông hầm ông hừ ông lang ông lái đò ông lão
ông lão đánh cá ông lớn ông mãnh ông ngoại ông nhà
ông nhạc ông nó ông nói gà, bà nói vịt ông nông dân ông nội
[首页] [上一页] [758] [759] [760] [761] [762] [763] [764] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 761/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved