请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

đỉnh băng đỉnh cao đỉnh cao nhất đỉnh chung đỉnh chót vót
đỉnh cách đỉnh cột buồm đỉnh giáp đỉnh lũ đỉnh lớn
đỉnh lực đỉnh nghiệp đỉnh nhọn đỉnh núi đỉnh núi cao
đỉnh quả tim đỉnh sóng đỉnh trán đỉnh vận đỉnh đinh
đỉnh điểm đỉnh đầu đỉnh đập địa địa bàn
địa bạ địa chi địa chí địa chính địa chấn
địa chấn cấu tạo địa chấn học địa chấn kế địa chất địa chất học
địa chỉ địa chỉ ban đầu địa chỉ cũ địa chỉ cố định địa chỉ mới
địa chỉ thường trú địa chủ địa cung địa các địa cầu
địa cực địa danh địa diện địa dư địa giới
địa hoàng địa hoàng tây địa hào địa hình địa hạt
địa lao địa luỹ địa lôi địa lý địa lý chính trị
địa lý học địa lý kinh tế học địa lý tự nhiên địa lợi địa lợi nhân hoà
địa mạch địa mạo địa ngục địa ngục trần gian địa nhiệt
địa phương địa phương chí địa phương tự trị địa phận địa phận một nước
địa phủ địa quyền địa sát địa thạch lựu địa thế
địa thế hiểm nguy địa thế hiểm trở địa thế thuận lợi địa thế ưu việt địa tâm
địa tô địa tô cấp sai địa tô dành cho giáo dục địa tô hiện vật địa tô phong kiến
địa tạng địa tầng địa tầng học địa từ địa vật
địa vị địa vị cao địa vị cao quý địa vị kém địa vị ngang nhau
địa vị quan trọng địa vị xã hội địa vực địa y địa y cành
địa điểm địa điểm cũ địa điểm mới địa điểm quan trọng địa điểm thi
địa đạo địa đồ địa động địa đới địa ốc
địch địch cừu địch gián địch hại địch hậu
[首页] [上一页] [760] [761] [762] [763] [764] [765] [766] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 763/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved