请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

đèn tụ đèn tử ngoại tuyến đèn tựu quang đèn vách đèn xanh
đèn xanh đèn đỏ đèn xe đèn xì đèn xếp đèn áp tường
đè nén đèn điều khiển đèn điện đèn điện tử đèn điện đi-na-mô
đèn đi-ốt đèn đuôi đèn đuốc đèn đuốc rực rỡ đèn đuốc sáng trưng
đèn đóm đèn đường đèn đất đèn đặt dưới đất đèn đẹt
đèn đỏ đè nặng đè nẻo đèo đèo bòng
đèo đẽo đè xuống đè ép đè đầu cưỡi cổ đè đầu đè cổ
đéo đét đét mặt đét một cái đét đét
đê đê bao đê biển đê bảo vệ đê bể
đê chính đê chắn biển đê chống lụt đê chống sóng đê hèn
đê hạ đê khâu đêm đêm 30 tết đêm dài
đêm dài lắm mộng đêm giao thừa đêm hôm đêm hôm khuya khoắt đêm khuya
đêm khuya thanh vắng đêm khuya tĩnh lặng đêm không chợp mắt đêm không cần đóng cửa đêm không trăng
đêm mai đêm nay đêm nguyên tiêu đêm ngày đêm này qua đêm khác
đêm qua đêm rằm tháng giêng đêm thất tịch đêm trăng đêm trước
đêm trường đêm trắng đêm trừ tịch đêm tân hôn đêm tối
đêm xuân đê mê đêm đen đêm đêm đêm đó
đêm đẹp đêm đến đêm động phòng đê mạt đê ngăn biển
đê ngăn sông đê nhỏ đê nhục đê phân lũ đê phòng hộ
đê phòng sóng đê quai đê tiện đê-u-tri-um đê-xi-ben
đê điều đê đập đì đìa đình
đình bãi đình bút đình bản đình bổ đình chiến
đình chỉ đình chỉ công quyền đình chỉ công tác đình chỉ kinh doanh đình công
đình gián đình hoãn đình huấn đình học đình khoá
[首页] [上一页] [760] [761] [762] [763] [764] [765] [766] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 765/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved