请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

địch quân địch quốc địch thủ địch tình địch và nguỵ
địch vận địch đảng địch đối đè lên đè lên nhau
đèn đèn an toàn đèn ba cực đèn bay đêm đèn biến điện tốc độ
đèn biểu chí đèn bun-sen đèn bàn đèn báo hiệu đèn bân-sân
đèn bão đèn bảng hiệu đèn bảo hiểm đèn bắt sâu đèn bốn cực
đèn chiếu đèn chiếu hình đèn chiếu phản truyền đèn chong đèn chân không
đèn chớp đèn cung đình đèn cù đèn cầy đèn cồn
đèn cổ cong đèn dao động nhạy đèn dư huy đèn dầu đèn dẫn quang
đèn dẫn sóng đèn dẫn sóng điện mối đèn gay-gơ muy-lê đèn giao thông đèn hiệu
đèn hoa đèn hoa rực rỡ đèn huỳnh quang đèn hàn đèn hãm
đèn hơi đèn hướng dẫn đèn hồ quang đèn i-ốt đèn khí
đèn khí đá đèn không hắt bóng đèn Khổng Minh đèn kéo quân đèn kích thích
đèn làm dấu đèn lái đèn ló đèn lồng đèn moóc-xơ
đèn màu đèn măng sông đèn măng-sông đèn mũi đèn mềm
đèn mỏ đèn mổ đèn nhang đèn nhà ai nấy sáng đèn nhật quang
đèn nhử sâu bọ đèn nê ông đèn Nê-ông đèn nóng sáng đèn nắn điện
đèn pha đèn phanh đèn phòng không đèn phóng điện sáng mờ đèn phản chiếu
đèn phức hợp đèn pin đèn quang đèn quả dẻ đèn quảng cáo
đèn ra đèn ra-đi-ô đèn rọi đèn rồng đèn sa
đèn sau đèn sau xe đèn soi trứng đèn soi tứ phía đèn sách
đèn sáng đèn sáng mờ đèn sừng dê đèn thu đèn thuỷ ngân
đèn thợ mỏ đèn tia tử ngoại đèn treo đèn trên thuyền chài đèn trước
đèn trần đèn trộn sóng đèn trời đèn tung-sten đèn tuýp
đèn tám cực đèn tín hiệu đèn tín hiệu giao thông đèn tường đèn tạm ký
[首页] [上一页] [760] [761] [762] [763] [764] [765] [766] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 764/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved