请输入您要查询的越南语单词:


越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

ông Phật ông phỗng ông sui gia ông sơ ông ta
ông thánh ông thông gia ông thần ông thầy ông thổ thần
ông thủ cựu ông Tiết ông trùm ông trăng ông trời
ông tài ông táo ông tơ ông tơ bà nguyệt ông tạo
ông tổ ông tổng ông tổ nghiệp ông tổ sáng lập ông tổ văn học
ông từ ông vải ông xanh ông xã ông đồng
ông đồ nghèo ông đội ông ấy ông ổng ô nhiễm môi trường
ôn hoà ôn hoà hiền hậu ôn hoà nhã nhặn ôn hoà thuần hậu ôn hậu
ô nhịp ô nhục ôn lại ôn lại kỷ niệm cũ ôn nhã
ôn thất ôn thần ôn tuyền ôn tập ôn tồn
ôn độ ôn độ kế ôn đới ô-ten ô thố
ô trọc ô-tô ô-tô buýt ô-tô ca ô-tô-ma-tíc
ô-tô ray ô tô điện để tâm để tâm vào chuyện vụn vặt để tội
đểu đểu cáng đểu giả để vuột để vạ
để vợ để xúc để ý để ăn để đang
để điều tra để đường lui để đến nỗi để đống đễ
đệ đệ giao đệ giảm đệ huynh đệm
đệm chăn đệm cói đệm cỏ đệm dựa đệm giường
đệm hương bồ đệm lót đệm lưng đệm quỳ đệm rơm
đệm vai đệm đàn đệ nhất đệ nhất phu nhân đệ nhất quốc tế
đệ nhất thế chiến đệ nhị đệ nhị quốc tế đệp đệ phiếu
đệ tam đệ tam quốc tế đệ truyền đệ trình đệ tăng
đệ tử đệ tử cửa Phật đệ đơn đỉa đỉa biển
đỉa giả đỉa hẹ đỉa mén đỉa trâu đỉnh
[首页] [上一页] [759] [760] [761] [762] [763] [764] [765] [下一页] [末页] 共有 91819 条记录 页次: 762/766
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved