请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm thuê
释义
làm thuê
帮 <指从事雇佣劳动。>
làm thuê ngắn hạn
帮短工。
打工 <做工(多指临时的)。>
伙计 <旧时指店员或长工。>
năm đó tôi làm thuê ở quán này.
当年我在这个店当伙计。
扛活 <指给地主或 富农当长工。>
卖功夫 <旧时被人雇用干活。>
随便看
người hầu trà
người hậu đậu
người Hẹ
người học nghề
người học việc
người họ nội
người hộ lý
người hợp tác
người hủ lậu
người keo kiệt
người khoẻ mạnh
người khác
người khác họ
người khám nghiệm tử thi
người khá nhất
người khó giao thiệp
người không biết bơi
người không biết điều
người không chịu nhàn rỗi
người không con
người không có hộ khẩu
người khôn giữ mình
người không kiên định
người không phận sự
người không thành thật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 22:37:54