请输入您要查询的越南语单词:
单词
tích phân học
释义
tích phân học
积分 <微分和积分的合称。微分描述物体运动的局部性质, 积分描述物体运动的整体性质。例如求运动着的物体在某一瞬间的运动速度就是微分学的问题; 由运动物体在各点的瞬间运动速度求物体运动的全部路 程就是积分学的问题。微积分在自然科学和工程技术中有广泛的用途。。>
随便看
được phong hầu
được phép
được ra
được rồi
được sủng hạnh
được sủng ái
được sủng ái mà lo sợ
được sự dạy dỗ
được tha
được thua
được thơm lây
được thường
được thưởng
được thả
được thế
được thể
được thời
được tin
được tin dùng thì ra làm quan, không tin dùng thì về ở ẩn
được tiếng lây
được tiện lợi
được trao quyền
được trận
được trời ưu ái
được tuyển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 7:52:34