请输入您要查询的越南语单词:
单词
lạnh buốt
释义
lạnh buốt
冰冷 <很冷。>
toàn thân lạnh buốt
浑身冰凉
冰凉 <(物体)很凉。>
冷峭 <形容冷气逼人。>
gió Bắc lạnh buốt.
北风冷峭。
冷飕飕 <(冷飕飕的)形容很冷。>
凄清 <形容微寒。>
寒气刺骨 <使冷得几乎失去知觉; 使感到特别冷。>
随便看
hộp sách
hộp số
hộp số phụ
hộp thư
hộp thả phao
hộp trang điểm
hộp tre vuông
hộp tối
hộp đen
hộp điện trở
hộp đĩa
hộp đấu dây
hộp đồ nghề
hộp đựng cơm
hộ sinh
hộ săn bắn
hộ sĩ
hột
hộ tang
hột cơm
hột dưa
hột gà
hột gạo
hộ thành
hộ thân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 13:16:13